Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bleuissage
|
danh từ giống đực
sự nung xanh (đồ sứ, đồ kim loại)