Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
blessée
|
tính từ
bị thương
bị thương ở cánh tay
bị xúc phạm
bị xúc phạm danh dự
phản nghĩa Intact , sauf , valide
danh từ
người bị thương
Từ liên quan
blesser