Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bavarde
|
tính từ giống cái
hay nói chuyện, ba hoa, bép xép
học sinh hay nói chuyện
ba hoa chích choè
ngày hôm nay cậu chẳng chịu nói gì cả
phản nghĩa Muette , silencieuse . Discrète
danh từ giống cái
người hay nói chuyện, người ba hoa
người bép xép
Từ liên quan
bavarder