Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avenante
|
tính từ giống cái
duyên dáng
cử chỉ duyên dáng
phản nghĩa Désagréable , rebutant
xứng hợp.
đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp
món tráng miệng hợp với bữa ăn
Từ liên quan
avenant