Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avérée
|
tính từ giống cái
được xác nhận
sự việc được xác nhận
phản nghĩa Contestable , douteuse
Từ liên quan
avérer