Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
atrophié
|
tính từ
teo đi
cánh tay teo đi
(nghĩa bóng) yếu đi, mờ đi
phản nghĩa Hypertrophié
Từ liên quan
atrophier