Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
astreinte
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự phạt (vì chậm trả nợ)
nhiệm vụ bó buộc