Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assurer
|
ngoại động từ
đặt chắc, gắn chắc
đặt chắc cái xà
làm cho vững chắc, làm cho lâu bền
làm cho hạnh phúc lâu bền
cam đoan
cam đoan việc gì với ai
bảo đảm
bảo đảm lương thực cho bộ đội
bảo đảm công việc thường trực
bảo hiểm
hãng A đã nhận bảo hiểm ngôi nhà này khỏi hoả hoạn
xe ô-tô này được bảo hiểm chống trộm