Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assiégée
|
tính từ giống cái
bị vây
thành phố bị vây
danh từ giống cái
người bị vây, người bị hãm thành
phản nghĩa Assiégeante
Từ liên quan
assiéger