Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aspersoir
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) que rảy nước phép
hương sen (thùng tưới)