Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arrêtoir
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) cái chặn, cái hãm
con chạch ngăn nước mưa