Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
apostasie
|
danh từ giống cái
sự bỏ đạo, sự bội giáo
sự bỏ đảng
phản nghĩa Conversion
Từ liên quan
apostasier