Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anémier
|
ngoại động từ
làm cho thiếu máu, gây thiếu máu
chế độ ăn kiêng này đã làm cho cô ta thiếu máu rất nhiều
(nghĩa bóng) làm bạc nhược, làm suy vi