Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antécédente
|
tính từ giống cái
(địa chất, địa lý) có trước (lòng sông)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước
việc trước
phản nghĩa Conséquent
Từ liên quan
antécédent