Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amouillante
|
tính từ
sắp đẻ (bò cái)
danh từ giống cái
bò sắp đẻ