Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amarrage
|
danh từ giống đực
sự buộc (tàu thuyền, khí cầu)
dây buộc
phản nghĩa Démarrage