Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
acidifiant
|
tính từ
(hoá học) axit hoá
danh từ giống đực
(hoá học) chất axit hoá
Từ liên quan
acidifier