Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accourcissement
|
danh từ giống đực
(văn chương) sự ngắn đi (về thời gian)
(từ cũ) sự rút ngắn, sự cắt ngắn