Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abstentionnisme
|
danh từ giống đực
chủ trương bỏ phiếu trắng.
cuộc đấu tranh của nhà nước chống lại chủ trương bỏ phiếu trắng