Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
serre-tête
|
danh từ giống đực ( không đổi)
băng giữ tóc (quanh đầu)
mũ bịt đầu
mũ bịt đầu của phi công
phản nghĩa Ecarter , éclaircir , espacer . Desserrer , ouvrir .