Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reproche
|
danh từ giống đực
sự chê trách, sự trách mắng
giọng chê trách
những lời trách mắng
trách mắng ai
lời chê trách, lời trách mắng
(luật học, pháp lý) sự không thừa nhận (người chứng)
sự không thừa nhận nhân chứng
không thể chê trách vào đâu được
không phải để trách đâu
phản nghĩa compliment
Từ liên quan
reprocher