Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rassurant
|
tính từ
làm yên lòng, làm yên tâm
tin làm yên lòng
một gã trông đáng gườm
phản nghĩa Alarmant , effrayant , menaçant .
Từ liên quan
rassurer