Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
révérence
|
danh từ giống cái
sự tôn sùng, sự cung kính
đối xử cung kính với những người già cả
sự cúi chào, sự quỳ gối chào
xin thứ lỗi cho chứ (khi nói một điều bất lịch sự)
chào từ biệt; bỏ đi
xin lỗi (để từ chối)
xin lỗi anh, xin anh đừng có trông mong ở tôi
phản nghĩa Irrévérence