Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pérennité
|
danh từ giống cái
tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính lâu đời
tính lâu đời của một tập quán
phản nghĩa Brièveté