Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ordonnée
|
tính từ giống cái
xem ordonné
danh từ giống cái
(toán học) tung độ
trục tung
Từ liên quan
ordonner