Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mutisme
|
danh từ giống đực
(y học) chứng lặng thinh
thái độ im lặng, sự câm lặng
phản nghĩa Bavardage , loquacité , parole