Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intime
|
tính từ
sâu kín, tự trong lòng
bản chất sâu kín
niềm tin tự trong lòng
mật thiết, thân thiết
bạn thân thiết
chúng rất thân thiết với nhau
riêng tư
cuộc sống riêng tư
thân mật; ấm cúng
bữa cơm thân mật
phản nghĩa Extérieur . Superficiel . Public . Froid
quan hệ thân thiết với ai
(thông tục) ăn nằm với ai
bản tâm
danh từ
bạn thân
bữa cơm giữa bạn thân với nhau
Từ liên quan
intimer