Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intimé
|
danh từ
(luật học, pháp lí) người bị gọi ra toà án cấp trên
phản nghĩa Appelant
Từ liên quan
intimer