Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glacière
|
danh từ giống cái
tủ ướp lạnh, chạn lạnh
(nghĩa bóng, thân mật) nơi lạnh giá, nơi rét buốt
(địa lý; địa chất) hang nước đá
(từ cũ; nghĩa cũ) hầm nước đá
đồng âm Glaciaire