Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
figuré
|
tính từ
tượng hình; diễn tả bằng hình (dấu)
có hình
mũ cột có hình (người và vật)
hữu hình
men hữu hình
( Sens figuré ) nghĩa bóng
giàu hình tượng
văn giàu hình tượng
danh từ giống đực
nghĩa bóng
về nghĩa đen và nghĩa bóng
Từ liên quan
figurer