Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
espérance
|
danh từ giống cái
hi vọng, kỳ vọng
hi vọng một tương lai tươi đẹp
đầy hi vọng
màu xanh, màu của sự hi vọng
phản nghĩa Désespérance , désespoir
cậu bé này là mối hi vọng lớn cho gia đình cậu
( số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
có thể có thai
ngược với những gì người ta trông đợi, hoàn toàn bất ngờ
trong khi chờ đợi (điều gì, việc gì)
(có) triển vọng
có triển vọng thành công rực rỡ
tuổi thọ trung bình
Từ liên quan
espérer