Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
EEG
|
danh từ giống đực (viết tắt của électroencéphalogramme )
(y học) điện não đồ