Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désobstruer
|
ngoại động từ
khai thông
khai thông một lạch sông
(y học) khai thông một động mạch
phản nghĩa Obstruer ; boucher