Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désamorçage
|
danh từ giống đực
sự tháo kíp nổ
(kỹ thuật) sự nhã mồi; sự mất mồi