Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décrispation
|
danh từ giống cái
(thân mật) sự làm bớt gay go.
phản nghĩa Crispation