Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
curie
|
danh từ giống cái
triều chính Toà thánh
(sử học) curi (đơn vị phân chia thị tộc La mã)
(sử học) viện nguyên lão
danh từ giống đực
(vật lý học) curi (đơn vị phóng xạ)
đồng âm Curry