Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coulant
|
tính từ
chảy tốt
mực chảy tốt
trôi chảy
văn trôi chảy
(thân mật) dễ tính
người dễ tính
phản nghĩa Serré . Difficile . Sévère
nút thòng lọng
rượu vang ngọt giọng
danh từ giống đực
vòng luồn (ở thắt lưng...)
(thực vật học) dây bò lan, cành bò lan (của dâu tây)
Từ liên quan
couler