Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arien
|
tính từ
(tôn giáo) xem arianisme
danh từ giống đực
(tôn giáo) người theo thuyết chống tam vị nhất thể
đồng âm Aryen
Từ liên quan
ariette