Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amorce
|
danh từ giống cái
mồi (mồi câu, mồi lửa...)
lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu
bả
bả vinh hoa
sự bắt đầu; bước đi
bước đầu của cuộc thương lượng
đoạn đầu (của con đường đang đắp)
(tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình)
phản nghĩa Achèvement , conclusion
Từ liên quan
amorcer