Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ajouré
|
tính từ giống cái
(kiến trúc) có chỗ trổ
có chỗ thêu lọng
phản nghĩa Plein
Từ liên quan
ajourer