Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ajourné
|
danh từ
thí sinh bị đình thi (cho sang khoá sau mới thi)
người được hoãn nhập ngũ