Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affinage
|
danh từ giống đực
(kĩ thuật) sự tinh luyện
sự chín tới (của pho mát)
(ngành dệt) sự chải, sự tước (vỏ lanh, vỏ gai dầu đã ngâm)