Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abnégation
|
danh từ giống cái
sự quên mình, sự hi sinh.
mặc dù bệnh tật song nhờ sự hi sinh, anh ta đã tiếp tục công việc hàng ngày của mình.
phản nghĩa Egoïsme