Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étendue
|
danh từ giống cái
mặt rộng; bề rộng
mặt rộng của khu đất
khoảng
khoảng đất
thời hạn
thời hạn cuộc đời
tầm; phạm vi
tầm nhìn xa
phạm vi quyền lực
(âm nhạc) tầm âm
(triết học) tính sâu rộng; quảng tính
tính từ giống cái
xem étendu
Từ liên quan
étendre