Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
édificatrice
|
danh từ giống cái
(nghĩa hiếm) người xây dựng
(thực vật học) cây lập quần