Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écrinerie
|
danh từ giống cái
đồ gỗ tinh xảo
(sử học) nghề làm hộp tư trang