Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échappée
|
tính từ giống cái
thoát ra, sổng ra
thoát tù ra
ngựa sổng ra
danh từ giống cái
người thoát ra
(thể dục thể thao) sự bứt tốp (xe đạp)
Từ liên quan
échapper