Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écarteur
|
danh từ giống đực
người chọc rồi né tránh (trong trò đua bò)
(y học) cái banh