Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ébrasement
|
danh từ giống đực
(kiến trúc) sự loe vào trong
(kiến trúc) độ loe vào trong (của lỗ cửa)