Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
à contre-voie
|
phó từ
(đường sắt) ngược chiều bình thường
xuống (xe lửa) trái phía (không xuống phía cửa vào sân ga)